単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 86,649 123,190 72,160 23,912 120,213
2. Điều chỉnh cho các khoản 89,751 191,127 16,330 128,071 210,767
- Khấu hao TSCĐ 85,224 85,217 85,562 89,070 87,127
- Các khoản dự phòng -36,932 101,176 -91,350 27,524 109,679
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,132 -4,132 -1,690 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -41,363 -94,231 -36,062 -43,516 -38,311
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 82,822 94,833 62,312 56,682 52,272
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 176,401 314,316 88,490 151,984 330,980
- Tăng, giảm các khoản phải thu -572,750 130,596 144,387 -573,566 318,888
- Tăng, giảm hàng tồn kho -513,257 348,879 118,528 183,820 -1,737,886
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 204,150 -324,295 -49,819 762,365 806,729
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,697 2,286 5,454 -15,487 1,850
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -94,497 -90,801 -58,335 -65,404 -60,030
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -199 0 0 -2,579 -19,474
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22,600 -76 -72 -1,080 -21,103
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -817,056 380,906 248,633 440,052 -380,046
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,575 -19,296 -35,261 -9,859 -3,221
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 4,165 4,364 348
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,878,000 -1,956,954 -1,861,280 -2,959,681 -3,114,651
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,436,000 2,825,163 2,185,731 1,809,960 2,460,382
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -28,438 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 132,771 -132,771 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 62,576 -62,576 180,115 37,718 56,242
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -380,999 919,109 340,700 -1,145,936 -600,899
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,361,536 3,981,724 4,136,042 3,612,617 4,619,572
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,639,684 -4,740,483 -4,881,645 -2,308,023 -3,918,986
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,532 -3,511 -12,697 -10,521 -8,042
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -112,922 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 718,321 -762,270 -758,301 1,181,150 692,544
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -479,734 537,745 -168,968 475,266 -288,402
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 829,814 350,080 886,852 718,857 1,193,754
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -972 972 -369 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 350,080 886,852 718,857 1,193,754 905,353