I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
86,649
|
123,190
|
72,160
|
23,912
|
120,213
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
89,751
|
191,127
|
16,330
|
128,071
|
210,767
|
- Khấu hao TSCĐ
|
85,224
|
85,217
|
85,562
|
89,070
|
87,127
|
- Các khoản dự phòng
|
-36,932
|
101,176
|
-91,350
|
27,524
|
109,679
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
4,132
|
-4,132
|
-1,690
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41,363
|
-94,231
|
-36,062
|
-43,516
|
-38,311
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
82,822
|
94,833
|
62,312
|
56,682
|
52,272
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
176,401
|
314,316
|
88,490
|
151,984
|
330,980
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-572,750
|
130,596
|
144,387
|
-573,566
|
318,888
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-513,257
|
348,879
|
118,528
|
183,820
|
-1,737,886
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
204,150
|
-324,295
|
-49,819
|
762,365
|
806,729
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,697
|
2,286
|
5,454
|
-15,487
|
1,850
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-94,497
|
-90,801
|
-58,335
|
-65,404
|
-60,030
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-199
|
0
|
0
|
-2,579
|
-19,474
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22,600
|
-76
|
-72
|
-1,080
|
-21,103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-817,056
|
380,906
|
248,633
|
440,052
|
-380,046
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,575
|
-19,296
|
-35,261
|
-9,859
|
-3,221
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
4,165
|
4,364
|
348
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,878,000
|
-1,956,954
|
-1,861,280
|
-2,959,681
|
-3,114,651
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,436,000
|
2,825,163
|
2,185,731
|
1,809,960
|
2,460,382
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-28,438
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
132,771
|
-132,771
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
62,576
|
-62,576
|
180,115
|
37,718
|
56,242
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-380,999
|
919,109
|
340,700
|
-1,145,936
|
-600,899
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,361,536
|
3,981,724
|
4,136,042
|
3,612,617
|
4,619,572
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,639,684
|
-4,740,483
|
-4,881,645
|
-2,308,023
|
-3,918,986
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,532
|
-3,511
|
-12,697
|
-10,521
|
-8,042
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-112,922
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
718,321
|
-762,270
|
-758,301
|
1,181,150
|
692,544
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-479,734
|
537,745
|
-168,968
|
475,266
|
-288,402
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
829,814
|
350,080
|
886,852
|
718,857
|
1,193,754
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-972
|
972
|
-369
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
350,080
|
886,852
|
718,857
|
1,193,754
|
905,353
|