I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
106,167
|
16,290
|
17,906
|
54,651
|
136,643
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
319,361
|
344,810
|
427,255
|
327,108
|
431,434
|
- Khấu hao TSCĐ
|
146,893
|
157,554
|
196,265
|
177,864
|
198,530
|
- Các khoản dự phòng
|
|
128
|
0
|
135
|
-58
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4
|
-1,775
|
1,691
|
-67
|
-22
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,908
|
-23,423
|
-10,459
|
-60,760
|
-9,368
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
178,130
|
208,577
|
233,795
|
221,111
|
241,716
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-3,749
|
3,749
|
5,964
|
-11,174
|
637
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
425,528
|
361,100
|
445,161
|
381,759
|
568,077
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
270,368
|
128,594
|
-324,576
|
163,895
|
-237,429
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,277
|
-117
|
-475
|
27,776
|
-2,869
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,823
|
193,646
|
-255,461
|
-199,576
|
43,576
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,324
|
9,831
|
-21,336
|
14,969
|
5,014
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-176,176
|
-213,462
|
-231,989
|
-231,780
|
-198,285
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,172
|
-2,716
|
-781
|
-6,964
|
-37,293
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,787
|
3,763
|
-12,392
|
-1,565
|
-6,304
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
473,892
|
480,638
|
-401,850
|
148,513
|
134,488
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-590,939
|
-907,102
|
220,682
|
-25,371
|
-4,744
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,000
|
0
|
27
|
625
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33,500
|
-58,025
|
-32,247
|
-135,781
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
352,830
|
11,400
|
196,477
|
-36,775
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-49,990
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1,856
|
-1,856
|
55,080
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,094
|
5,577
|
15,183
|
1,618
|
6,600
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-266,515
|
-996,284
|
398,267
|
-140,604
|
11,862
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
45
|
238
|
0
|
113,600
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
612,973
|
631,639
|
344,446
|
774,868
|
43,439
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-830,948
|
-176,347
|
-309,648
|
-873,465
|
-202,959
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
-1,024
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-599
|
341
|
-26,730
|
-57,308
|
-5
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-219,553
|
454,848
|
7,045
|
-43,328
|
-160,548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,176
|
-60,798
|
3,462
|
-35,420
|
-14,199
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
333,840
|
321,666
|
260,888
|
264,609
|
229,105
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
20
|
259
|
-84
|
25
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
321,666
|
260,888
|
264,609
|
229,105
|
214,931
|