単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,628 64,135 27,244 14,554 65,263
Các khoản giảm trừ doanh thu 115 1,555 396 161 126
Doanh thu thuần 62,513 62,580 26,848 14,393 65,137
Giá vốn hàng bán 46,107 49,306 24,849 11,918 45,654
Lợi nhuận gộp 16,406 13,274 1,999 2,475 19,483
Doanh thu hoạt động tài chính 433 1,031 3,661 2 223
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 7,984 6,632 4,858 1,866 9,105
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,348 2,923 2,277 1,639 4,814
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,506 4,749 -1,475 -1,028 5,786
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,506 4,749 -1,475 -1,028 5,786
Chi phí thuế TNDN hiện hành 859 950 -247 0 951
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 859 950 -247 0 951
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,648 3,799 -1,228 -1,028 4,834
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,648 3,799 -1,228 -1,028 4,834
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)