単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,422 4,212 4,251 4,571 4,437
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,422 4,212 4,251 4,571 4,437
Giá vốn hàng bán 1,408 1,327 1,391 1,400 1,467
Lợi nhuận gộp 3,013 2,885 2,860 3,171 2,970
Doanh thu hoạt động tài chính 15,136 3,920 3,541 998 999
Chi phí tài chính 49 44 406 33 192
Trong đó: Chi phí lãi vay 209 44 38 33 28
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,245 619 4,821 975 942
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,855 6,142 1,174 3,161 2,834
Thu nhập khác 0 0 0 0 31
Chi phí khác 0 0 984
Lợi nhuận khác 0 0 0 0 -953
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,855 6,142 1,174 3,161 1,882
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,855 6,142 1,174 3,161 1,882
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,855 6,142 1,174 3,161 1,882
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)