I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,272
|
1,420
|
-3,378
|
2,058
|
1,702
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-758
|
-502
|
-93,235
|
-625
|
-760
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-322
|
-290
|
-257
|
-510
|
-321
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-49
|
-44
|
-38
|
-33
|
-28
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
42,473
|
90
|
-32,326
|
108
|
1,286
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-587
|
-279
|
-1,904
|
-451
|
-612
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,029
|
395
|
-131,138
|
547
|
1,268
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
87,855
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-7,702
|
|
13,100
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-47,702
|
|
100,955
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
2,770
|
-230
|
-230
|
-230
|
-230
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,770
|
-230
|
-230
|
-230
|
-230
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,097
|
165
|
-30,414
|
317
|
1,037
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,916
|
53,013
|
53,177
|
22,764
|
23,081
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53,013
|
53,177
|
22,764
|
23,081
|
24,118
|