I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,996
|
42,971
|
-16,198
|
18,418
|
42,627
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,051
|
-62,889
|
26,288
|
12,217
|
-2,447
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,921
|
1,290
|
96
|
174
|
304
|
- Các khoản dự phòng
|
7,204
|
-6,099
|
32,572
|
20,600
|
7,240
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-1,722
|
248
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
175
|
-235
|
66
|
122
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-781
|
-58,369
|
-6,358
|
-9,894
|
-16,449
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
374
|
-53
|
214
|
1,270
|
6,336
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
43
|
-81
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,047
|
-19,918
|
10,090
|
30,635
|
40,181
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
83,864
|
-65,149
|
-25,467
|
-54,361
|
1,999
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,322
|
-14,052
|
-8,131
|
-77,568
|
-7,200
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50,132
|
119,698
|
-58,862
|
160,504
|
-16,033
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-125
|
-7,785
|
8,220
|
-3,879
|
762
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-137,782
|
-60,522
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-374
|
53
|
-214
|
-1,270
|
-6,336
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,786
|
-13,017
|
818
|
-1,818
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-481
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,172
|
-169
|
-73,544
|
-86,019
|
-47,149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-174
|
-1,546
|
-52,991
|
-1,078
|
-2,576
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
67,510
|
-41
|
250
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-116,035
|
82,062
|
-22,269
|
-64,260
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37
|
20,050
|
-19,893
|
18,286
|
56,864
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
0
|
0
|
-81,810
|
-77,880
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5,803
|
0
|
4,611
|
19,756
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,275
|
5,214
|
8,472
|
12,286
|
15,135
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
188
|
-19,005
|
17,608
|
-69,724
|
-52,961
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
19,358
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
56,733
|
0
|
52,546
|
505,704
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,787
|
-27,164
|
-29,569
|
-34,309
|
-401,756
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-21,511
|
-149
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,787
|
29,569
|
-51,080
|
37,446
|
103,947
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31,573
|
10,395
|
-107,177
|
-118,298
|
3,837
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
99,368
|
130,961
|
141,362
|
163,243
|
44,886
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
20
|
6
|
1
|
-58
|
-31
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
130,961
|
141,362
|
34,186
|
44,886
|
48,693
|