TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
624,117
|
912,961
|
891,458
|
1,157,244
|
1,186,839
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,494
|
4,357
|
5,925
|
24,112
|
4,681
|
1. Tiền
|
6,494
|
4,357
|
5,925
|
24,112
|
4,681
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,760
|
137,437
|
250,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,760
|
177,112
|
250,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-39,675
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
290,311
|
563,973
|
568,858
|
688,209
|
587,593
|
1. Phải thu khách hàng
|
159,960
|
167,632
|
197,564
|
224,394
|
51,793
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,064
|
252,350
|
272,151
|
291,194
|
282,873
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
94,287
|
143,992
|
99,143
|
172,621
|
256,293
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
326,580
|
337,235
|
309,545
|
305,625
|
341,184
|
1. Hàng tồn kho
|
326,580
|
337,235
|
309,545
|
305,625
|
341,184
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
732
|
7,395
|
2,370
|
1,862
|
3,380
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5,132
|
1,644
|
439
|
1,631
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,706
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
732
|
557
|
726
|
1,423
|
1,745
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
654,403
|
469,458
|
514,036
|
301,030
|
363,542
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
120,484
|
80,445
|
172,500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
120,484
|
80,445
|
172,500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
701
|
563
|
364
|
174
|
121
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
701
|
563
|
364
|
174
|
121
|
- Nguyên giá
|
2,425
|
2,526
|
2,526
|
2,093
|
2,093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,724
|
-1,963
|
-2,162
|
-1,919
|
-1,972
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14
|
14
|
14
|
14
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14
|
-14
|
-14
|
-14
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
653,703
|
468,895
|
393,188
|
220,326
|
190,898
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
251,623
|
109,876
|
141,876
|
141,876
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
653,703
|
217,272
|
283,312
|
78,450
|
49,022
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
85
|
23
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
85
|
23
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,278,520
|
1,382,418
|
1,405,493
|
1,458,275
|
1,550,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
891,538
|
1,051,045
|
1,054,425
|
1,106,079
|
1,212,923
|
I. Nợ ngắn hạn
|
351,992
|
766,351
|
610,763
|
713,126
|
824,936
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,900
|
151,560
|
12,612
|
60,306
|
65,393
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,598
|
26,740
|
21,863
|
22,168
|
33,556
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,508
|
209,064
|
85,068
|
113,181
|
134,723
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47,633
|
17,110
|
17,777
|
29,909
|
38,101
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
448
|
1,014
|
2,631
|
1,834
|
7. Chi phí phải trả
|
24,326
|
339,616
|
422,992
|
467,431
|
482,614
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
227,636
|
19,744
|
47,669
|
15,961
|
66,080
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
539,547
|
284,693
|
443,662
|
392,952
|
387,987
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
26,019
|
26,019
|
26,019
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
293,669
|
200,510
|
336,327
|
284,749
|
289,243
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
69,078
|
84,170
|
81,316
|
82,184
|
72,725
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
13
|
13
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
386,982
|
331,373
|
351,068
|
352,196
|
337,457
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
386,982
|
331,373
|
351,068
|
352,196
|
337,457
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
2,610
|
4,024
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
1,305
|
1,305
|
1,305
|
1,305
|
2,719
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63,067
|
7,459
|
27,153
|
28,281
|
10,715
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,390
|
2,069
|
1,768
|
1,540
|
2,634
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,278,520
|
1,382,418
|
1,405,493
|
1,458,275
|
1,550,380
|