単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 464,526 242,993 295,871 465,585 389,753
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 18
Doanh thu thuần 464,526 242,993 295,871 465,585 389,736
Giá vốn hàng bán 413,613 229,438 276,049 448,047 371,175
Lợi nhuận gộp 50,913 13,555 19,822 17,539 18,561
Doanh thu hoạt động tài chính 1,547 850 170 3,263 871
Chi phí tài chính 0 0 830 990 2,573
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 830 990 1,673
Chi phí bán hàng 3,471 529 498 0 1,037
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,425 1,501 1,896 3,500 3,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,563 12,375 16,802 16,325 13,013
Thu nhập khác 0 24 0 550 142
Chi phí khác 1 7 174 34 117
Lợi nhuận khác -1 18 -174 516 25
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 33 13 881
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 47,562 12,393 16,627 16,841 13,038
Chi phí thuế TNDN hiện hành 494 659 938 1,747 917
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 494 659 938 1,747 917
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,068 11,733 15,690 15,094 12,121
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 244 237 279 275
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 47,068 11,490 15,453 14,814 11,847
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)