TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49,387
|
58,988
|
183,002
|
224,413
|
409,029
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,642
|
253
|
1,873
|
3,421
|
3,834
|
1. Tiền
|
2,642
|
253
|
1,873
|
3,421
|
3,834
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50,785
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50,785
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,567
|
30,709
|
161,144
|
176,310
|
288,817
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,145
|
23,203
|
20,686
|
21,134
|
32,448
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,422
|
7,506
|
25,227
|
40,468
|
141,532
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
0
|
0
|
115,231
|
114,708
|
114,837
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,099
|
7,130
|
17,631
|
29,831
|
42,229
|
1. Hàng tồn kho
|
3,099
|
7,130
|
17,631
|
29,831
|
42,229
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,079
|
20,896
|
2,355
|
14,851
|
23,364
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,959
|
608
|
1,156
|
1,535
|
1,049
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16,119
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
20,288
|
1,199
|
13,316
|
22,316
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
312,927
|
342,483
|
149,667
|
153,623
|
147,382
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,319
|
16,871
|
13,446
|
42,252
|
34,973
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,319
|
16,871
|
13,446
|
42,252
|
34,973
|
- Nguyên giá
|
13,854
|
18,594
|
18,231
|
50,860
|
44,786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-535
|
-1,724
|
-4,786
|
-8,608
|
-9,813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
235,590
|
235,590
|
50,000
|
50,200
|
50,200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
235,590
|
235,590
|
50,000
|
50,200
|
200
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,479
|
10,248
|
248
|
356
|
633
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
231
|
0
|
0
|
0
|
8
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10,248
|
10,248
|
248
|
356
|
625
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
362,315
|
401,471
|
332,669
|
378,036
|
556,411
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
73,186
|
108,412
|
57,394
|
101,404
|
142,140
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73,186
|
108,412
|
57,394
|
101,404
|
142,140
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
2,400
|
2,360
|
2,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,716
|
4,389
|
28,889
|
51,618
|
108,119
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66,239
|
15,350
|
439
|
21,494
|
13,037
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
104
|
73,795
|
9,462
|
8,582
|
2,730
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
405
|
515
|
1,691
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3
|
13,411
|
13,440
|
13,431
|
13,526
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
289,129
|
293,059
|
275,275
|
276,632
|
414,271
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
289,129
|
293,059
|
275,275
|
276,632
|
414,271
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
268,000
|
268,000
|
268,000
|
268,000
|
402,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
257
|
4,250
|
6,622
|
6,581
|
6,581
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
129
|
2,125
|
352
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,743
|
18,684
|
301
|
2,051
|
5,690
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
123
|
1,063
|
2,249
|
2,228
|
2,228
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
362,315
|
401,471
|
332,669
|
378,036
|
556,411
|