単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151,907 194,072 78,277 50,163 175,743
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 151,907 194,072 78,277 50,163 175,743
Giá vốn hàng bán 120,966 152,974 75,227 44,138 169,820
Lợi nhuận gộp 30,940 41,098 3,051 6,025 5,923
Doanh thu hoạt động tài chính 786 962 41,066 1 129
Chi phí tài chính 0 0 147 357 192
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 147 357 192
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,501 3,782 3,730 3,141 3,446
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,225 38,278 40,240 2,528 2,413
Thu nhập khác 235,690 0 1,000 0 14,350
Chi phí khác 1 439 788 195 12,004
Lợi nhuận khác 235,689 -439 212 -195 2,346
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 264,914 37,839 40,452 2,333 4,759
Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,228 9,569 104 583 1,120
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 66,228 9,569 104 583 1,120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 198,685 28,270 40,348 1,750 3,640
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 198,685 28,270 40,348 1,750 3,640
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)