単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,541 70,500 71,431 78,333 85,509
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 71,541 70,500 71,431 78,333 85,509
Giá vốn hàng bán 55,691 49,709 60,236 64,209 58,559
Lợi nhuận gộp 15,850 20,792 11,195 14,124 26,949
Doanh thu hoạt động tài chính 6 11 5 5 8
Chi phí tài chính 1,187 1,437 1,163 908 962
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,187 1,437 1,163 908 962
Chi phí bán hàng 3,717 3,435 8,959 3,374 12,208
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,963 5,863 4,322 4,461 8,076
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,989 10,067 -3,244 5,386 5,710
Thu nhập khác 207 207 357 209 213
Chi phí khác 210 389 217 406 243
Lợi nhuận khác -3 -182 140 -197 -31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,986 9,885 -3,104 5,188 5,680
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2,785
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 2,785
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,986 9,885 -5,889 5,188 5,680
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,986 9,885 -5,889 5,188 5,680
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)