TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
64,744
|
74,552
|
76,796
|
80,097
|
99,938
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,418
|
57,208
|
61,004
|
70,391
|
86,447
|
1. Tiền
|
25,982
|
34,759
|
37,579
|
45,904
|
27,040
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,437
|
22,449
|
23,425
|
24,488
|
59,407
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,803
|
11,619
|
10,298
|
4,598
|
8,936
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,201
|
10,944
|
9,323
|
4,600
|
4,010
|
2. Trả trước cho người bán
|
505
|
815
|
1,151
|
239
|
5,179
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
97
|
551
|
638
|
190
|
361
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-691
|
-814
|
-430
|
-614
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,469
|
4,112
|
3,042
|
2,794
|
4,475
|
1. Hàng tồn kho
|
3,469
|
4,112
|
3,042
|
2,794
|
4,475
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53
|
1,613
|
2,453
|
2,314
|
80
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
894
|
1,073
|
1,073
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
53
|
718
|
1,378
|
1,042
|
79
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2
|
198
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
273,940
|
246,938
|
234,317
|
223,866
|
190,986
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
264,486
|
237,867
|
216,833
|
221,985
|
189,124
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
264,433
|
237,834
|
216,815
|
221,676
|
188,857
|
- Nguyên giá
|
512,980
|
525,555
|
542,418
|
583,091
|
586,107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-248,547
|
-287,721
|
-325,603
|
-361,414
|
-397,250
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53
|
33
|
19
|
309
|
267
|
- Nguyên giá
|
107
|
107
|
107
|
447
|
447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54
|
-74
|
-88
|
-138
|
-180
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
586
|
660
|
680
|
694
|
415
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
792
|
792
|
792
|
792
|
792
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-299
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-206
|
-132
|
-112
|
0
|
-377
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,002
|
503
|
985
|
1,074
|
505
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,002
|
503
|
985
|
1,074
|
505
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
338,683
|
321,490
|
311,114
|
303,962
|
290,924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
145,934
|
126,726
|
114,730
|
108,149
|
95,119
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33,500
|
29,657
|
29,424
|
29,867
|
22,384
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,235
|
14,992
|
12,130
|
7,024
|
5,546
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,457
|
4,033
|
7,623
|
13,934
|
2,563
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
120
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,279
|
1,264
|
1,604
|
888
|
1,048
|
6. Phải trả người lao động
|
452
|
1,035
|
375
|
473
|
3,188
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
230
|
214
|
676
|
899
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,386
|
6,805
|
5,512
|
5,351
|
7,813
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
112,434
|
97,068
|
85,306
|
78,282
|
72,736
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
112,434
|
97,068
|
85,306
|
78,282
|
72,736
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
192,749
|
194,765
|
196,384
|
195,813
|
195,804
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
192,749
|
194,765
|
196,384
|
195,813
|
195,804
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
177,177
|
177,177
|
177,177
|
177,177
|
177,177
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,261
|
2,021
|
2,849
|
3,722
|
4,403
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,312
|
15,567
|
16,358
|
14,914
|
14,225
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
691
|
1,298
|
1,846
|
1,521
|
1,327
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
338,683
|
321,490
|
311,114
|
303,962
|
290,924
|