I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,344
|
16,059
|
16,344
|
14,874
|
15,812
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45,123
|
44,760
|
43,694
|
40,031
|
39,508
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38,673
|
39,194
|
37,896
|
35,861
|
35,877
|
- Các khoản dự phòng
|
-81
|
617
|
103
|
-197
|
262
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-287
|
-59
|
586
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-991
|
-1,207
|
-1,020
|
-842
|
-1,197
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,809
|
6,215
|
6,130
|
5,209
|
4,566
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60,467
|
60,819
|
60,039
|
54,906
|
55,320
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,647
|
931
|
508
|
6,218
|
-3,111
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,245
|
-643
|
1,070
|
248
|
-1,682
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,208
|
-3,940
|
-5,745
|
62
|
9,429
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-474
|
-395
|
-661
|
-90
|
1,642
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,809
|
-5,986
|
-6,145
|
-5,238
|
-4,577
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,291
|
-1,500
|
-1,271
|
-1,520
|
-1,312
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,404
|
-3,325
|
-3,611
|
-4,715
|
-4,684
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,172
|
45,961
|
44,184
|
49,872
|
51,026
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,763
|
-12,222
|
-16,838
|
-19,280
|
-19,349
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-200
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
991
|
1,086
|
1,050
|
847
|
946
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,772
|
-11,136
|
-15,788
|
-18,634
|
-18,203
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,864
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,293
|
-16,531
|
-15,210
|
-11,929
|
-7,024
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,152
|
-8,504
|
-9,390
|
-9,922
|
-9,743
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,580
|
-25,036
|
-24,601
|
-21,850
|
-16,767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,820
|
9,790
|
3,795
|
9,388
|
16,056
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,598
|
47,418
|
57,208
|
61,004
|
70,391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,418
|
57,208
|
61,004
|
70,391
|
86,447
|