I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,491,779
|
5,434,842
|
6,410,566
|
6,243,361
|
8,098,847
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
353,841
|
386,532
|
446,731
|
296,004
|
-612,616
|
- Khấu hao TSCĐ
|
683,648
|
784,558
|
839,204
|
814,270
|
655,993
|
- Các khoản dự phòng
|
42,937
|
53,082
|
82,470
|
76,909
|
108,027
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-7,978
|
-13,296
|
-13,296
|
-13,296
|
-58,661
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-391
|
-202
|
6,477
|
-88
|
2,499
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
12,236
|
13,587
|
6,358
|
7,622
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-612,433
|
-738,150
|
-703,428
|
-899,616
|
-1,808,788
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
235,822
|
286,953
|
228,946
|
310,203
|
488,321
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,845,620
|
5,821,375
|
6,857,297
|
6,539,365
|
7,486,230
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-106,581
|
-75,081
|
-303,216
|
-83,798
|
-405,613
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,309
|
-600,010
|
-498,549
|
-323,701
|
214,639
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-89,571
|
336,064
|
1,095,035
|
-1,397,713
|
1,526,487
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
29,075
|
36,761
|
44,454
|
41,018
|
52,889
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-150,604
|
150,604
|
0
|
-1,202,172
|
-1,390,608
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-226,369
|
-306,745
|
-234,375
|
0
|
-496,973
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-336,495
|
-682,615
|
-1,140,975
|
-294,398
|
-731,466
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-789,712
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-89
|
-2,014
|
-3,323
|
-4,697
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,968,297
|
4,678,338
|
5,816,347
|
2,484,193
|
6,255,586
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,134,946
|
-1,469,924
|
-959,415
|
-1,243,184
|
-573,174
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23,990
|
2,785
|
1,823
|
3,639
|
3,886
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,174,700
|
-4,085,000
|
-180,000
|
-11,251,143
|
-826,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
356,200
|
3,615,000
|
18,170
|
2,013,875
|
519,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4,292,398
|
-3,769,075
|
0
|
-27,315,651
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
895,900
|
6,562,000
|
0
|
19,620,211
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
99,441
|
122,092
|
426,167
|
1,204,358
|
1,483,407
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,830,015
|
-5,211,545
|
2,099,670
|
-9,272,455
|
-7,087,822
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
213,453
|
193,461
|
495,373
|
94,800
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,077,918
|
22,549,387
|
23,796,206
|
19,834,326
|
22,927,569
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,158,706
|
-20,364,621
|
-22,742,364
|
-20,452,689
|
-21,632,256
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,758,135
|
-219,041
|
-263,824
|
-113,974
|
-261,546
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-625,471
|
2,159,186
|
1,285,390
|
-637,537
|
1,033,767
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
512,811
|
1,625,979
|
9,201,407
|
-7,425,799
|
201,531
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,669,120
|
2,191,361
|
3,818,494
|
13,013,126
|
5,588,278
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9,430
|
1,154
|
-6,776
|
952
|
61
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,191,361
|
3,818,494
|
13,013,126
|
5,588,278
|
5,789,871
|