単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,443,219 2,695,649 2,865,133 2,552,594 2,756,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 162,286 482,951 490,140 455,324 263,273
1. Tiền 91,286 192,951 68,140 134,298 193,273
2. Các khoản tương đương tiền 71,000 290,000 422,000 321,025 70,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 853,100 863,570 1,002,270 970,785 1,141,424
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 270,034 471,465 747,889 598,360 411,449
1. Phải thu khách hàng 262,621 472,531 738,013 589,040 403,734
2. Trả trước cho người bán 39,463 27,988 40,387 40,711 35,409
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,115 9,914 8,456 7,984 11,682
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,166 -38,967 -38,967 -39,376 -39,376
IV. Tổng hàng tồn kho 1,118,944 837,258 595,982 506,531 887,776
1. Hàng tồn kho 1,127,336 845,650 605,180 517,855 899,024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,392 -8,392 -9,198 -11,323 -11,248
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,854 40,404 28,852 21,595 52,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,580 7,562 6,842 6,909 9,481
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,395 24,846 14,314 7,696 32,192
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,879 7,997 7,697 6,990 10,697
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 946,702 915,580 897,887 900,495 900,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,375 21,375 21,375 21,375 21,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,375 21,375 21,375 21,375 21,375
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 831,791 812,450 800,303 773,819 775,574
1. Tài sản cố định hữu hình 822,345 802,404 790,099 763,077 766,265
- Nguyên giá 2,058,671 2,072,156 2,090,948 2,094,895 2,128,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,236,326 -1,269,752 -1,300,849 -1,331,819 -1,362,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,446 10,046 10,203 10,743 9,309
- Nguyên giá 41,662 43,474 44,843 46,683 46,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,217 -33,428 -34,639 -35,940 -37,374
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 63,742 57,668 51,669 45,832 40,821
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,742 57,668 51,669 45,832 40,821
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,389,921 3,611,230 3,763,020 3,453,089 3,657,011
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,662,312 1,744,738 1,847,243 1,643,334 1,733,342
I. Nợ ngắn hạn 1,321,399 1,424,825 1,533,330 1,335,421 1,431,428
1. Vay và nợ ngắn 702,618 688,776 719,781 526,786 769,126
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 219,805 130,246 153,376 123,235 238,010
4. Người mua trả tiền trước 12,933 5,100 33,430 13,766 2,290
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,452 37,695 51,556 48,669 15,205
6. Phải trả người lao động 266,460 453,446 459,441 500,231 314,320
7. Chi phí phải trả 29,045 41,697 48,386 56,980 32,307
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,667 4,822 7,561 4,927 4,071
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,502 16,862 13,912 15,000 11,623
II. Nợ dài hạn 340,913 319,913 313,913 307,913 301,913
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 340,913 319,913 313,913 307,913 301,913
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,727,609 1,866,492 1,915,778 1,809,755 1,923,670
I. Vốn chủ sở hữu 1,727,609 1,866,492 1,915,778 1,809,755 1,923,670
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750,141 750,141 750,141 750,141 750,141
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 7,650
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 183,793 185,836 185,836 185,836 185,836
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,972 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 689,208 765,641 818,937 710,416 755,064
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 71 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,916 46,181 45,887 45,827 44,475
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 102,424 164,874 160,864 163,362 224,979
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,389,921 3,611,230 3,763,020 3,453,089 3,657,011