単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 97,347 56,175 68,001 14,509 9,524
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 97,347 56,175 68,001 14,509 9,524
Giá vốn hàng bán 45,329 26,124 32,704 7,259 7,830
Lợi nhuận gộp 52,018 30,051 35,297 7,250 1,694
Doanh thu hoạt động tài chính 13,340 27,307 11,017 29,213 43,459
Chi phí tài chính -9,721 20,838 11,995 1,078 32,944
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2,136 3,103 835 511
Chi phí bán hàng 2,914 2,266 2,565 382 235
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,373 1,483 1,769 1,469 2,033
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 70,792 32,771 29,986 33,534 9,941
Thu nhập khác 0 28 0
Chi phí khác 3 16 163 43 1,865
Lợi nhuận khác -3 11 -163 -43 -1,865
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,790 32,782 29,823 33,490 8,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,599 4,659 5,561 911 338
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 952 542 629 83 53
Chi phí thuế TNDN 9,551 5,201 6,190 994 391
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,238 27,581 23,633 32,497 7,684
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61,238 27,581 23,633 32,497 7,684
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)