単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 215,227 97,347 56,175 68,001 14,509
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 215,227 97,347 56,175 68,001 14,509
Giá vốn hàng bán 104,553 45,329 26,124 32,704 7,259
Lợi nhuận gộp 110,674 52,018 30,051 35,297 7,250
Doanh thu hoạt động tài chính 9,762 13,340 27,307 11,017 29,213
Chi phí tài chính -14,159 -9,721 20,838 11,995 1,078
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2,136 3,103 835
Chi phí bán hàng 6,472 2,914 2,266 2,565 382
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,265 1,373 1,483 1,769 1,469
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 126,858 70,792 32,771 29,986 33,534
Thu nhập khác 0 28 0
Chi phí khác 9 3 16 163 43
Lợi nhuận khác -9 -3 11 -163 -43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 126,848 70,790 32,782 29,823 33,490
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,555 8,599 4,659 5,561 911
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,109 952 542 629 83
Chi phí thuế TNDN 20,663 9,551 5,201 6,190 994
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 106,185 61,238 27,581 23,633 32,497
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 106,185 61,238 27,581 23,633 32,497
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)