単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6,571 -5,797 -855 -2,503 3,016
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,097 1,585 5,813 2,151 2,137
- Khấu hao TSCĐ 961 962 930 841 828
- Các khoản dự phòng -178 -244 2,003 -32 284
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 -4 26 -12 -25
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -472 -6 -24 -12 -218
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,784 878 2,878 1,367 1,268
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,474 -4,212 4,957 -352 5,153
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7,289 -4,272 -4,876 3,641 -785
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,713 538 -1,012 -26,795 16,079
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,411 11,600 35,848 9,546 -32,216
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,290 -288 478 -611 327
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 3,871
- Tiền lãi vay phải trả -1,784 -878 -2,878 -1,367 -1,268
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -774
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -82 -113 -51 -52 -63
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,215 2,375 31,692 -15,991 -8,902
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 472 4 24 12 218
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,472 6 24 12 218
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 28,013 9,650 41,503 16,735 28,444
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24,193 -11,666 -42,174 -21,953 -24,391
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,819 -2,016 -671 -5,218 4,053
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 77 365 31,045 -21,198 -4,631
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,568 3,644 4,013 35,032 13,847
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 4 -26 12 25
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,644 4,013 35,032 13,847 9,241