I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
168,061
|
1,883,962
|
2,336,931
|
1,912,879
|
1,770,919
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-292,591
|
-297,920
|
-182,631
|
-1,515,131
|
-1,697,789
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,871
|
-29,496
|
-16,744
|
-47,592
|
-16,195
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-11,011
|
-7,531
|
-15,032
|
-19,939
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-241
|
-15
|
0
|
0
|
-10,172
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
938,503
|
3,026,730
|
2,211,192
|
1,085,818
|
987,701
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-825,260
|
-4,342,888
|
-4,065,069
|
-791,088
|
-862,225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,399
|
229,363
|
276,148
|
629,854
|
152,300
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-763
|
-1,264
|
-14,540
|
-1,133
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
321
|
0
|
0
|
-7
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-192
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-8,915
|
-28,656
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
0
|
0
|
1,073
|
1,665
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
-634
|
-1,264
|
-22,382
|
-28,131
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,001
|
345,448
|
232,384
|
969,480
|
1,265,976
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,410
|
-564,614
|
-472,186
|
-1,493,262
|
-1,433,995
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
-10
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19,591
|
-219,165
|
-239,802
|
-523,786
|
-168,029
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,803
|
9,563
|
35,082
|
83,687
|
-43,861
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,703
|
30,910
|
38,692
|
77,644
|
286,723
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-90
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,900
|
40,383
|
73,774
|
161,330
|
242,862
|