TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
241,160
|
221,106
|
185,484
|
332,463
|
229,343
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1,173,321
|
629,889
|
1,031,493
|
855,283
|
1,601,718
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
1,861,844
|
5,849,919
|
7,496,114
|
11,040,842
|
14,270,357
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
1,861,844
|
5,849,919
|
7,496,114
|
11,040,842
|
14,270,357
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
6,369
|
1,929
|
2,093
|
13,646
|
1,161
|
VII. Cho vay khách hàng
|
23,441,675
|
25,448,611
|
27,271,317
|
28,767,971
|
34,981,959
|
1. Cho vay khách hàng
|
23,696,714
|
25,675,229
|
27,498,895
|
29,050,846
|
35,335,012
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-255,039
|
-226,618
|
-227,578
|
-282,875
|
-353,053
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
3,248,181
|
2,402,421
|
3,124,638
|
3,266,307
|
2,932,810
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
2,636,140
|
2,144,966
|
2,514,760
|
2,538,724
|
2,225,648
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,373,767
|
574,512
|
707,649
|
951,905
|
949,273
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-761,726
|
-317,057
|
-97,771
|
-224,322
|
-242,111
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
488
|
488
|
488
|
3,200,137
|
23,236
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
488
|
488
|
488
|
3,200,137
|
23,277
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
-41
|
X. Tài sản cố định
|
170,275
|
186,304
|
295,168
|
288,988
|
277,365
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145,439
|
162,756
|
250,238
|
237,687
|
223,498
|
- Nguyên giá
|
355,064
|
385,087
|
464,979
|
479,605
|
478,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-209,625
|
-222,331
|
-214,741
|
-241,918
|
-255,026
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24,836
|
23,548
|
44,930
|
51,301
|
53,867
|
- Nguyên giá
|
80,402
|
80,402
|
107,490
|
114,830
|
121,902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,565
|
-56,854
|
-62,560
|
-63,529
|
-68,035
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
1,430,772
|
1,412,457
|
1,206,500
|
1,225,500
|
1,177,482
|
1. Các khoản phải thu
|
503,529
|
422,396
|
527,013
|
578,032
|
528,992
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
724,795
|
791,757
|
595,389
|
567,008
|
574,646
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
202,447
|
198,304
|
118,977
|
118,129
|
112,325
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
0
|
-34,879
|
-37,669
|
-38,481
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31,574,084
|
36,153,124
|
40,613,295
|
48,991,137
|
55,495,431
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
1,900,003
|
2,842,363
|
7,105,498
|
10,940,615
|
13,568,062
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
1,100,003
|
2,842,363
|
6,804,020
|
9,152,681
|
13,568,062
|
2. Vay các TCTD khác
|
800,000
|
0
|
301,478
|
1,787,934
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
25,388,098
|
28,737,832
|
28,074,529
|
31,259,873
|
35,729,811
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
0
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
525,572
|
642,643
|
751,215
|
1,705,220
|
830,023
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
434,580
|
510,584
|
508,106
|
576,141
|
706,228
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
90,991
|
132,059
|
243,109
|
1,129,079
|
123,795
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
3,760,412
|
3,930,286
|
4,182,054
|
4,585,429
|
4,867,535
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
- Vốn điều lệ
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
242,343
|
253,536
|
278,962
|
317,719
|
378,272
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
518,069
|
676,750
|
903,092
|
1,267,710
|
1,489,263
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
31,574,084
|
36,153,124
|
40,613,295
|
48,991,137
|
55,495,431
|