単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 214,886 245,226 397,354 201,352 667,227
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 214,886 245,226 397,354 201,352 667,227
Giá vốn hàng bán 200,418 230,178 374,842 188,326 642,087
Lợi nhuận gộp 14,468 15,048 22,511 13,026 25,140
Doanh thu hoạt động tài chính 1,140 1,136 459 1,441 2,885
Chi phí tài chính 567 17 449 110 1,563
Trong đó: Chi phí lãi vay 158 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,759 9,984 12,420 9,279 10,796
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,282 6,184 10,102 5,079 15,666
Thu nhập khác 1,361 0 1,674 395 883
Chi phí khác -193 72 1,182 133 71
Lợi nhuận khác 1,554 -72 492 262 812
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,836 6,113 10,593 5,341 16,477
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,658 1,223 2,119 1,068 3,295
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -108 0
Chi phí thuế TNDN 1,550 1,223 2,119 1,068 3,295
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,286 4,890 8,475 4,273 13,182
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,286 4,890 8,475 4,273 13,182
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)