Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,174
|
57,440
|
74,390
|
62,265
|
57,616
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
5
|
185
|
0
|
63
|
Doanh thu thuần
|
57,171
|
57,435
|
74,204
|
62,265
|
57,554
|
Giá vốn hàng bán
|
48,618
|
48,393
|
63,705
|
53,837
|
50,365
|
Lợi nhuận gộp
|
8,553
|
9,041
|
10,499
|
8,428
|
7,189
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
390
|
153
|
118
|
37
|
27
|
Chi phí tài chính
|
1,270
|
1,131
|
1,195
|
587
|
432
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,270
|
1,131
|
1,195
|
|
432
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,717
|
7,801
|
9,018
|
7,313
|
6,101
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-44
|
263
|
405
|
566
|
682
|
Thu nhập khác
|
767
|
67
|
328
|
72
|
15
|
Chi phí khác
|
564
|
153
|
117
|
158
|
211
|
Lợi nhuận khác
|
203
|
-87
|
210
|
-86
|
-196
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
159
|
176
|
615
|
480
|
486
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
54
|
69
|
164
|
79
|
85
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
54
|
69
|
164
|
79
|
85
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
105
|
108
|
451
|
401
|
401
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
105
|
108
|
451
|
401
|
401
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|