単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,579 26,589 16,941 12,582 2,271
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,579 26,589 16,941 12,582 2,271
Giá vốn hàng bán 3,718 27,554 16,778 13,647 4,345
Lợi nhuận gộp -2,138 -965 163 -1,065 -2,074
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 1,442 1,747 2,270 2,589 1,493
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,442 1,747 2,270 2,589 1,493
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 419 434 370 558 385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,999 -3,145 -2,477 -4,211 -3,952
Thu nhập khác 0 0 0 297
Chi phí khác 0 5,398 0 0
Lợi nhuận khác 0 -5,398 0 0 297
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,999 -8,544 -2,477 -4,211 -3,655
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,999 -8,544 -2,477 -4,211 -3,655
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,999 -8,544 -2,477 -4,211 -3,655
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)