Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,579
|
26,589
|
16,941
|
12,582
|
2,271
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,579
|
26,589
|
16,941
|
12,582
|
2,271
|
Giá vốn hàng bán
|
3,718
|
27,554
|
16,778
|
13,647
|
4,345
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,138
|
-965
|
163
|
-1,065
|
-2,074
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,442
|
1,747
|
2,270
|
2,589
|
1,493
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,442
|
1,747
|
2,270
|
2,589
|
1,493
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
419
|
434
|
370
|
558
|
385
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,999
|
-3,145
|
-2,477
|
-4,211
|
-3,952
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
297
|
Chi phí khác
|
0
|
5,398
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-5,398
|
0
|
0
|
297
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,999
|
-8,544
|
-2,477
|
-4,211
|
-3,655
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,999
|
-8,544
|
-2,477
|
-4,211
|
-3,655
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,999
|
-8,544
|
-2,477
|
-4,211
|
-3,655
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|