単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,722 106,143 150,310 162,135 189,040
Các khoản giảm trừ doanh thu 204 146 177 114 160
Doanh thu thuần 108,518 105,997 150,133 162,021 188,880
Giá vốn hàng bán 85,998 84,840 114,678 118,657 136,008
Lợi nhuận gộp 22,520 21,157 35,455 43,365 52,872
Doanh thu hoạt động tài chính 638 1,602 1,058 1,896 2,720
Chi phí tài chính 146 214 263 191 412
Trong đó: Chi phí lãi vay 158 0 122 104
Chi phí bán hàng 6,146 5,701 6,769 6,967 8,059
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,045 4,197 4,820 4,598 4,074
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,821 12,647 24,661 33,505 43,048
Thu nhập khác 75 146 820 317 111
Chi phí khác 13 29 330 25 84
Lợi nhuận khác 62 117 491 293 27
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,882 12,764 25,152 33,798 43,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,312 2,159 4,045 6,565 7,707
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -89 76 -78 -516 146
Chi phí thuế TNDN 2,223 2,235 3,967 6,049 7,854
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,660 10,529 21,185 27,749 35,222
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,660 10,529 21,185 27,749 35,222
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)