Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108,722
|
106,143
|
150,310
|
162,135
|
189,040
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
204
|
146
|
177
|
114
|
160
|
Doanh thu thuần
|
108,518
|
105,997
|
150,133
|
162,021
|
188,880
|
Giá vốn hàng bán
|
85,998
|
84,840
|
114,678
|
118,657
|
136,008
|
Lợi nhuận gộp
|
22,520
|
21,157
|
35,455
|
43,365
|
52,872
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
638
|
1,602
|
1,058
|
1,896
|
2,720
|
Chi phí tài chính
|
146
|
214
|
263
|
191
|
412
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
158
|
0
|
|
122
|
104
|
Chi phí bán hàng
|
6,146
|
5,701
|
6,769
|
6,967
|
8,059
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,045
|
4,197
|
4,820
|
4,598
|
4,074
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,821
|
12,647
|
24,661
|
33,505
|
43,048
|
Thu nhập khác
|
75
|
146
|
820
|
317
|
111
|
Chi phí khác
|
13
|
29
|
330
|
25
|
84
|
Lợi nhuận khác
|
62
|
117
|
491
|
293
|
27
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,882
|
12,764
|
25,152
|
33,798
|
43,075
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,312
|
2,159
|
4,045
|
6,565
|
7,707
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-89
|
76
|
-78
|
-516
|
146
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,223
|
2,235
|
3,967
|
6,049
|
7,854
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,660
|
10,529
|
21,185
|
27,749
|
35,222
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,660
|
10,529
|
21,185
|
27,749
|
35,222
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|