単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 825 13,931 -7,279 -3,302 2,264
2. Điều chỉnh cho các khoản 34,655 48,609 41,880 31,987 25,712
- Khấu hao TSCĐ 544 535 537 592 493
- Các khoản dự phòng -992 0 161
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -11 0 -3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -25,030 -32,431 -31,852 -23,050 -17,244
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 59,141 81,507 73,195 54,286 42,463
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35,480 62,540 34,601 28,685 27,976
- Tăng, giảm các khoản phải thu 442,368 -584,629 406,219 -669,938 219,304
- Tăng, giảm hàng tồn kho 378,925 29,497 126,915 95,638 -443
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -163,945 -9,829 100,856 152,952 -331,067
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,049 1,946 964 -10,335 4,521
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -64,168 -62,304 -71,484 -52,061 -61,790
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -107 -10,765 -80 -119 -1,079
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 98 -28 -46
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -365 -93 0 0 -262
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 630,237 -573,540 597,965 -455,224 -142,840
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,946 -181 0 -13
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 17 0 0 9
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -569,960 -79,200 0 0 -91,215
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 159,560 4,928 154,014 210,000 469,697
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12 0 14
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26,952 19,538 17,051 12,087 14,131
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -383,447 -57,675 170,885 222,101 392,609
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,282,866 2,368,314 1,341,380 1,975,908 1,186,339
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,402,236 -1,911,327 -2,113,783 -1,632,951 -1,545,701
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -202 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -119,371 456,784 -772,403 342,957 -359,362
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 127,419 -174,430 -3,554 109,834 -109,593
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 62,286 189,705 15,286 11,732 121,573
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 0 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 189,705 15,286 11,732 121,569 11,980