単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,976 91,360 69,362 107,697 125,878
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 130,976 91,360 69,362 107,697 125,878
Giá vốn hàng bán 77,912 72,088 64,785 73,167 84,074
Lợi nhuận gộp 53,063 19,272 4,577 34,530 41,805
Doanh thu hoạt động tài chính 4,161 5,598 4,056 3,708 4,833
Chi phí tài chính 342 -315 0 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 12,314 10,706 10,508 11,204 11,789
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,140 3,859 5,137 3,840 3,736
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,428 10,620 -7,012 23,193 31,112
Thu nhập khác 306 173 112 258 299
Chi phí khác 10 184 456 120 52
Lợi nhuận khác 296 -12 -344 138 247
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,725 10,608 -7,356 23,331 31,359
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,450 2,766 -512 3,069 3,971
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,450 2,766 -512 3,069 3,971
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,274 7,842 -6,844 20,263 27,388
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,274 7,842 -6,844 20,263 27,388
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)