I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
106,459
|
24,890
|
-38,539
|
47,907
|
82,547
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39,425
|
41,242
|
44,232
|
43,586
|
22,767
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50,924
|
52,119
|
52,343
|
52,092
|
43,875
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1
|
2
|
-1
|
-22
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,499
|
-10,877
|
-8,113
|
-8,506
|
-21,086
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
145,884
|
66,132
|
5,692
|
91,492
|
105,314
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,542
|
11,293
|
1,407
|
1,541
|
1,408
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,554
|
-3,518
|
38
|
-1,362
|
34
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,264
|
-8,223
|
-3,990
|
-765
|
749
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,992
|
3,851
|
5,374
|
2,734
|
-901
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,431
|
0
|
0
|
-800
|
-11,325
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,500
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132,687
|
69,535
|
8,521
|
92,841
|
95,280
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,693
|
-25,683
|
-38,387
|
-23,265
|
-94,638
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
15,531
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-238,157
|
-187,130
|
-141,048
|
-255,436
|
-271,003
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
205,800
|
202,000
|
185,875
|
183,000
|
278,296
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,773
|
12,288
|
10,311
|
5,489
|
12,102
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-79,278
|
1,475
|
16,751
|
-90,212
|
-59,712
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57,573
|
-63,329
|
-31,665
|
|
-31,665
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-57,573
|
-63,329
|
-31,665
|
|
-31,665
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,164
|
7,681
|
-6,392
|
2,629
|
3,903
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,069
|
6,905
|
14,586
|
8,192
|
10,821
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-2
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,905
|
14,586
|
8,192
|
10,821
|
14,724
|