単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,874 102,359 107,033 92,349 93,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,812 9,541 18,146 9,116 15,082
1. Tiền 6,812 9,541 18,146 7,616 13,082
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1,500 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,023 88,755 86,354 80,697 77,077
1. Phải thu khách hàng 12,616 13,223 8,005 649 7,877
2. Trả trước cho người bán 430 326 105 635 213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 977 1,206 4,244 5,412 2,986
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,473 1,472 1,461 1,686 1,237
1. Hàng tồn kho 1,482 1,480 1,470 1,695 1,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9 -9 -9 -9 -9
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,566 2,591 1,073 851 421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,312 1,602 1,073 658 288
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,254 0 0 104 133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 989 0 89 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 361,114 355,239 348,965 342,167 336,908
I. Các khoản phải thu dài hạn 25 25 0 0 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 10
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25 25 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 359,169 353,023 346,875 340,844 336,317
1. Tài sản cố định hữu hình 359,169 353,023 346,875 340,844 336,317
- Nguyên giá 597,159 597,159 597,159 597,283 598,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,990 -244,136 -250,284 -256,439 -262,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,920 2,192 2,091 1,323 581
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,920 2,192 2,091 1,323 581
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,988 457,598 455,999 434,516 430,725
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 170,500 232,622 220,906 215,346 207,030
I. Nợ ngắn hạn 32,610 12,532 10,816 11,846 5,030
1. Vay và nợ ngắn 16,107 4,007 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,158 1,162 923 374 921
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,823 3,297 5,838 315 590
6. Phải trả người lao động 196 247 464 359 230
7. Chi phí phải trả 8,013 1,837 1,657 1,606 1,544
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,493 145 218 7,591 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 137,890 220,090 210,090 203,500 202,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 90 90 90 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 137,800 220,000 210,000 203,500 202,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 216,488 224,976 235,092 219,170 223,695
I. Vốn chủ sở hữu 216,488 224,976 235,092 219,170 223,695
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 203,528 203,528 203,528 203,528 203,528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,841 23,841 23,841 23,841 23,841
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 51 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,932 -2,393 7,723 -8,199 -3,674
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,820 1,837 1,716 1,602 1,517
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,988 457,598 455,999 434,516 430,725