TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,874
|
102,359
|
107,033
|
92,349
|
93,817
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,812
|
9,541
|
18,146
|
9,116
|
15,082
|
1. Tiền
|
6,812
|
9,541
|
18,146
|
7,616
|
13,082
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1,500
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,023
|
88,755
|
86,354
|
80,697
|
77,077
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,616
|
13,223
|
8,005
|
649
|
7,877
|
2. Trả trước cho người bán
|
430
|
326
|
105
|
635
|
213
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
977
|
1,206
|
4,244
|
5,412
|
2,986
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,473
|
1,472
|
1,461
|
1,686
|
1,237
|
1. Hàng tồn kho
|
1,482
|
1,480
|
1,470
|
1,695
|
1,246
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,566
|
2,591
|
1,073
|
851
|
421
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,312
|
1,602
|
1,073
|
658
|
288
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,254
|
0
|
0
|
104
|
133
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
989
|
0
|
89
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
361,114
|
355,239
|
348,965
|
342,167
|
336,908
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25
|
25
|
0
|
0
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25
|
25
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
359,169
|
353,023
|
346,875
|
340,844
|
336,317
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
359,169
|
353,023
|
346,875
|
340,844
|
336,317
|
- Nguyên giá
|
597,159
|
597,159
|
597,159
|
597,283
|
598,954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237,990
|
-244,136
|
-250,284
|
-256,439
|
-262,637
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,920
|
2,192
|
2,091
|
1,323
|
581
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,920
|
2,192
|
2,091
|
1,323
|
581
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
386,988
|
457,598
|
455,999
|
434,516
|
430,725
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
170,500
|
232,622
|
220,906
|
215,346
|
207,030
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,610
|
12,532
|
10,816
|
11,846
|
5,030
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,107
|
4,007
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,158
|
1,162
|
923
|
374
|
921
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,823
|
3,297
|
5,838
|
315
|
590
|
6. Phải trả người lao động
|
196
|
247
|
464
|
359
|
230
|
7. Chi phí phải trả
|
8,013
|
1,837
|
1,657
|
1,606
|
1,544
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,493
|
145
|
218
|
7,591
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
137,890
|
220,090
|
210,090
|
203,500
|
202,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
90
|
90
|
90
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
137,800
|
220,000
|
210,000
|
203,500
|
202,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
216,488
|
224,976
|
235,092
|
219,170
|
223,695
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
216,488
|
224,976
|
235,092
|
219,170
|
223,695
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
203,528
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,841
|
23,841
|
23,841
|
23,841
|
23,841
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
51
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10,932
|
-2,393
|
7,723
|
-8,199
|
-3,674
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,820
|
1,837
|
1,716
|
1,602
|
1,517
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
386,988
|
457,598
|
455,999
|
434,516
|
430,725
|