単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 293,645 324,951
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 293,645 324,951
Giá vốn hàng bán 271,000 298,964
Lợi nhuận gộp 22,646 25,987
Doanh thu hoạt động tài chính 4,709 5,554
Chi phí tài chính 11,899 9,932
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,828 8,161
Chi phí bán hàng 12,272 12,851
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,321 4,423
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,137 4,335
Thu nhập khác 292 217
Chi phí khác 6 124
Lợi nhuận khác 285 93
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -852 4,427
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -852 4,427
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -852 4,427
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)