単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,550,058 309,035
Các khoản giảm trừ doanh thu 6 11
Doanh thu thuần 2,550,052 309,023
Giá vốn hàng bán 1,822,094 251,141
Lợi nhuận gộp 727,957 57,882
Doanh thu hoạt động tài chính 28,687 14,141
Chi phí tài chính 60,148 16,747
Trong đó: Chi phí lãi vay 56,563 15,407
Chi phí bán hàng 69,244 2,585
Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,417 35,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 561,401 17,711
Thu nhập khác 58,849 265
Chi phí khác 2,900 1,064
Lợi nhuận khác 55,949 -799
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 565 81
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 617,350 16,912
Chi phí thuế TNDN hiện hành 138,483 7,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,500 -437
Chi phí thuế TNDN 140,982 6,719
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 476,368 10,193
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -6,694 3,492
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 483,062 6,701
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)