Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,550,058
|
309,035
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6
|
11
|
Doanh thu thuần
|
2,550,052
|
309,023
|
Giá vốn hàng bán
|
1,822,094
|
251,141
|
Lợi nhuận gộp
|
727,957
|
57,882
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,687
|
14,141
|
Chi phí tài chính
|
60,148
|
16,747
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56,563
|
15,407
|
Chi phí bán hàng
|
69,244
|
2,585
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
66,417
|
35,061
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
561,401
|
17,711
|
Thu nhập khác
|
58,849
|
265
|
Chi phí khác
|
2,900
|
1,064
|
Lợi nhuận khác
|
55,949
|
-799
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
565
|
81
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
617,350
|
16,912
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
138,483
|
7,156
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,500
|
-437
|
Chi phí thuế TNDN
|
140,982
|
6,719
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
476,368
|
10,193
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-6,694
|
3,492
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
483,062
|
6,701
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|