TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,188,865
|
4,165,143
|
6,019,030
|
5,672,326
|
5,492,886
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
271,345
|
466,189
|
310,463
|
288,317
|
110,770
|
1. Tiền
|
262,845
|
268,235
|
193,755
|
75,044
|
34,461
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,500
|
197,954
|
116,708
|
213,273
|
76,309
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,815
|
76,580
|
77,921
|
77,921
|
71,753
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
13,870
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-2,061
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,339,517
|
1,018,093
|
1,050,562
|
1,352,585
|
1,258,890
|
1. Phải thu khách hàng
|
441,212
|
449,828
|
283,990
|
877,008
|
549,884
|
2. Trả trước cho người bán
|
416,852
|
182,075
|
206,942
|
308,595
|
272,722
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
171,383
|
58,795
|
209,288
|
68,558
|
363,314
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,994
|
-9,105
|
-9,105
|
-19,151
|
-9,805
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,453,844
|
2,440,406
|
4,380,233
|
3,813,670
|
3,903,457
|
1. Hàng tồn kho
|
1,453,844
|
2,440,406
|
4,380,233
|
3,813,670
|
3,903,457
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118,344
|
163,874
|
199,851
|
139,832
|
148,017
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
74,030
|
30,491
|
72,397
|
20,290
|
19,041
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42,673
|
133,378
|
127,440
|
115,687
|
128,875
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,641
|
5
|
14
|
3,855
|
102
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,260,700
|
3,676,638
|
4,040,934
|
4,503,697
|
4,040,606
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
588,923
|
813,792
|
1,078,574
|
1,040,193
|
795,085
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
101,366
|
156,880
|
204,162
|
216,181
|
211,469
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-7,146
|
-7,146
|
-7,146
|
-14,291
|
II. Tài sản cố định
|
105,830
|
125,819
|
544,598
|
830,326
|
583,936
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104,712
|
124,763
|
520,760
|
812,233
|
567,725
|
- Nguyên giá
|
149,507
|
175,603
|
583,917
|
944,387
|
643,798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,795
|
-50,840
|
-63,158
|
-132,153
|
-76,073
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,119
|
1,057
|
23,838
|
18,093
|
16,210
|
- Nguyên giá
|
2,919
|
3,003
|
26,192
|
20,183
|
18,806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,801
|
-1,947
|
-2,354
|
-2,090
|
-2,596
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
310,063
|
296,664
|
284,296
|
280,236
|
328,308
|
- Nguyên giá
|
369,158
|
369,158
|
369,158
|
342,307
|
392,624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59,095
|
-72,494
|
-84,862
|
-62,071
|
-64,315
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25,993
|
32,400
|
45,133
|
44,962
|
45,043
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,694
|
16,512
|
7,849
|
7,679
|
7,760
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,799
|
23,879
|
44,195
|
45,275
|
45,275
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,500
|
-7,991
|
-6,911
|
-7,991
|
-7,991
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,485
|
41,399
|
83,711
|
103,444
|
112,221
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,451
|
15,849
|
48,533
|
81,594
|
90,112
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
22,034
|
25,549
|
35,179
|
21,850
|
22,110
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
41,702
|
36,877
|
33,259
|
32,053
|
174,632
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,449,565
|
7,841,780
|
10,059,964
|
10,176,022
|
9,533,492
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,608,910
|
4,058,598
|
6,234,517
|
6,038,951
|
5,544,941
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,462,252
|
3,576,557
|
4,316,077
|
3,288,768
|
2,794,788
|
1. Vay và nợ ngắn
|
197,260
|
939,276
|
1,260,543
|
1,126,200
|
862,974
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
823,777
|
1,242,325
|
960,894
|
476,677
|
430,129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,122,415
|
214,993
|
987,545
|
25,940
|
63,315
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
59,019
|
170,058
|
61,165
|
481,109
|
197,017
|
6. Phải trả người lao động
|
17,644
|
24,962
|
18,336
|
31,821
|
14,455
|
7. Chi phí phải trả
|
168,990
|
363,987
|
146,158
|
227,942
|
127,473
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
65,175
|
611,472
|
840,899
|
888,607
|
1,089,299
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,146,658
|
482,041
|
1,918,440
|
2,750,183
|
2,750,153
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
115,466
|
136,822
|
367,959
|
411,557
|
220,345
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
935,913
|
226,459
|
1,458,600
|
2,136,654
|
2,399,970
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
92,252
|
91,335
|
91,335
|
172,835
|
90,189
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,027
|
1,318
|
547
|
252
|
10,207
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,840,655
|
3,783,183
|
3,825,447
|
4,137,072
|
3,988,551
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,840,655
|
3,783,183
|
3,825,447
|
4,137,072
|
3,988,551
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,700,000
|
2,700,000
|
2,970,000
|
2,970,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
59,480
|
109,480
|
109,480
|
109,480
|
109,480
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,315
|
6,315
|
6,315
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
6,315
|
6,315
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
249,327
|
403,298
|
410,762
|
467,926
|
484,356
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,593
|
4,973
|
1,773
|
20,922
|
1,773
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
525,533
|
564,090
|
598,890
|
583,351
|
418,400
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,449,565
|
7,841,780
|
10,059,964
|
10,176,022
|
9,533,492
|