I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
617,350
|
16,912
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51,267
|
15,681
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-11,913
|
14,454
|
- Các khoản dự phòng
|
24,702
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,085
|
-14,180
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
56,563
|
15,407
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
668,617
|
32,592
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-430,089
|
26,286
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
758,541
|
53,364
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,177,614
|
-120,646
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
55,237
|
8,533
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-13,870
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-74,572
|
-104,115
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-87,551
|
-16,662
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-4,830
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-301,300
|
-125,479
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-454,267
|
-354,632
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
223,798
|
-600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
72,823
|
274,818
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-48,014
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,726
|
-5,325
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,655
|
25,422
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-190,278
|
-60,317
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8,200
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,030,061
|
493,686
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-483,011
|
-485,966
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-85,817
|
-184
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
469,432
|
7,536
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,146
|
-178,260
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
310,463
|
289,030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
288,317
|
110,770
|