Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,215
|
28,401
|
7,471
|
0
|
999
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,215
|
28,401
|
7,471
|
0
|
999
|
Giá vốn hàng bán
|
2,529
|
27,479
|
6,489
|
195
|
1,110
|
Lợi nhuận gộp
|
-315
|
922
|
982
|
-195
|
-111
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
183
|
0
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
404
|
381
|
185
|
739
|
82
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
404
|
381
|
185
|
739
|
82
|
Chi phí bán hàng
|
22
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,494
|
4,331
|
844
|
1,286
|
687
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,234
|
-3,982
|
-46
|
-2,220
|
-728
|
Thu nhập khác
|
|
|
6
|
33,481
|
0
|
Chi phí khác
|
|
79
|
1
|
32,027
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
-79
|
6
|
1,455
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-375
|
0
|
0
|
150
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,234
|
-4,062
|
-41
|
-765
|
-728
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
465
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
465
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,234
|
-4,062
|
-41
|
-1,230
|
-728
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-148
|
-15
|
131
|
-113
|
-1,666
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,086
|
-4,047
|
-172
|
-1,117
|
938
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|