単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q1 2023 Q2 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,234 -3,888 -215 -765 -728
2. Điều chỉnh cho các khoản 811 635 579 1,104 299
- Khấu hao TSCĐ 395 391 394 365 366
- Các khoản dự phòng 13 46 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -183 0 0 -150
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 404 381 185 739 82
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -1 1 0 -1 1
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,424 -3,252 364 339 -430
- Tăng, giảm các khoản phải thu 31,184 -20,806 210 -623 1,713
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,779 621 22 11,299 -34
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -23,729 23,570 1,501 -11,819 1,786
- Tăng giảm chi phí trả trước 22 22 22 3 -30
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -404 -381 -185 -739 -82
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -46 35 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 253 123 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -630
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,871 -19 2,092 -1,541 2,293
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 13,329 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 182 0 1 -1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 182 0 13,330 -1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7,882 5,620 4,064 1,809 -1,809
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16,179 -8,239 -6,277 -13,494 246
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16 16 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,296 -2,635 -2,198 -11,685 -1,563
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,424 -2,471 -105 104 729
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,454 3,029 558 934 1,038
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,029 558 453 1,038 1,768