単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q2 2017 Q2 2018 Q3 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100,408 74,118 119,623 101,211 175,554
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 100,408 74,118 119,623 101,211 175,554
Giá vốn hàng bán 83,669 60,040 109,102 84,759 143,146
Lợi nhuận gộp 16,739 14,078 10,522 16,452 32,408
Doanh thu hoạt động tài chính 41 185 28 121 1,668
Chi phí tài chính 1,189 1,192 1,203 310 659
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,162 1,087 1,126 303 574
Chi phí bán hàng 6,380 673 751 6,027 -3,547
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,403 10,696 6,021 3,956 12,898
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,808 1,703 2,574 6,279 24,066
Thu nhập khác 2 8 73 15 549
Chi phí khác 87 7 512 4 246
Lợi nhuận khác -85 1 -439 11 303
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,723 1,704 2,135 6,290 24,369
Chi phí thuế TNDN hiện hành 345 341 -389 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 345 341 -389 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,379 1,363 2,524 6,290 24,369
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,379 1,363 2,524 6,290 24,369
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)