TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
232,743
|
255,409
|
198,686
|
302,243
|
369,646
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,721
|
9,024
|
66,461
|
77,317
|
24,489
|
1. Tiền
|
2,721
|
9,024
|
17,356
|
16,514
|
6,315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
49,105
|
60,803
|
18,174
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121,126
|
127,663
|
67,278
|
133,599
|
124,070
|
1. Phải thu khách hàng
|
120,177
|
111,931
|
46,096
|
125,577
|
94,406
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,267
|
15,549
|
21,750
|
8,042
|
18,268
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
925
|
1,034
|
559
|
1,057
|
12,373
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,243
|
-851
|
-1,127
|
-1,077
|
-977
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107,172
|
118,260
|
63,850
|
90,429
|
213,282
|
1. Hàng tồn kho
|
111,250
|
122,159
|
67,376
|
93,051
|
215,757
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,079
|
-3,898
|
-3,526
|
-2,622
|
-2,475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,725
|
463
|
1,097
|
898
|
7,805
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
764
|
7,662
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,682
|
0
|
1,081
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
463
|
16
|
134
|
143
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,607
|
21,490
|
19,069
|
63,699
|
65,204
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,006
|
18,179
|
18,213
|
62,895
|
64,016
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,006
|
18,179
|
18,213
|
62,080
|
63,364
|
- Nguyên giá
|
108,507
|
107,029
|
108,881
|
156,439
|
160,858
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,501
|
-88,850
|
-90,668
|
-94,359
|
-97,494
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
815
|
652
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
973
|
973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-159
|
-321
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,532
|
1,270
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,532
|
1,270
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
256,350
|
276,899
|
217,755
|
365,942
|
434,850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191,913
|
206,054
|
90,996
|
211,900
|
268,464
|
I. Nợ ngắn hạn
|
166,016
|
183,005
|
60,283
|
170,543
|
229,971
|
1. Vay và nợ ngắn
|
45,424
|
60,393
|
0
|
31,793
|
62,893
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
82,480
|
78,842
|
39,307
|
117,905
|
152,145
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,298
|
11,267
|
1,420
|
8,108
|
8,596
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42
|
76
|
50
|
354
|
218
|
6. Phải trả người lao động
|
13,847
|
10,222
|
3,356
|
5,974
|
2,299
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,942
|
7,505
|
13,577
|
2,165
|
1,009
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,874
|
12,608
|
1,083
|
2,971
|
1,264
|
II. Nợ dài hạn
|
25,897
|
23,049
|
30,713
|
41,357
|
38,493
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,169
|
7,169
|
0
|
10,239
|
8,777
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18,729
|
15,880
|
29,420
|
26,236
|
29,717
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64,437
|
70,845
|
126,759
|
154,042
|
166,386
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64,820
|
70,845
|
120,258
|
150,881
|
164,581
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,929
|
50,929
|
101,858
|
101,858
|
101,858
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,095
|
10,095
|
10,095
|
10,095
|
10,095
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,796
|
3,796
|
3,796
|
6,952
|
26,563
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
6,025
|
4,509
|
31,975
|
26,065
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-384
|
0
|
6,501
|
3,161
|
1,805
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,110
|
2,093
|
1,489
|
1,273
|
1,548
|
2. Nguồn kinh phí
|
-384
|
0
|
6,501
|
-971
|
-6,046
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4,132
|
7,851
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
256,350
|
276,899
|
217,755
|
365,942
|
434,850
|