単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,870 171,501 175,501 218,282 218,327
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 163,870 171,501 175,501 218,282 218,327
Giá vốn hàng bán 153,806 159,778 167,545 206,245 206,337
Lợi nhuận gộp 10,064 11,723 7,956 12,037 11,989
Doanh thu hoạt động tài chính 2,388 13,119 10,664 5,878 3,696
Chi phí tài chính 856 985 1,887 1,231 1,495
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,994 5,693 5,126 9,241 5,079
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,603 18,164 11,607 7,443 9,112
Thu nhập khác 64 0 1 99
Chi phí khác 0 0 160 0
Lợi nhuận khác 64 0 -159 99
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,603 18,228 11,607 7,284 9,211
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,200 1,400 900 2,908 1,600
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,200 1,400 900 2,908 1,600
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,403 16,828 10,707 4,376 7,611
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,403 16,828 10,707 4,376 7,611
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)