Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
899,915
|
1,202,249
|
1,464,037
|
1,162,565
|
729,154
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
899,915
|
1,202,249
|
1,464,037
|
1,162,565
|
729,154
|
Giá vốn hàng bán
|
871,525
|
1,162,871
|
1,407,139
|
1,103,056
|
687,373
|
Lợi nhuận gộp
|
28,390
|
39,378
|
56,898
|
59,509
|
41,781
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,695
|
5,351
|
11,672
|
23,047
|
32,049
|
Chi phí tài chính
|
2,658
|
3,293
|
2,643
|
3,225
|
4,959
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,230
|
20,489
|
19,063
|
25,466
|
25,054
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,548
|
28,572
|
46,864
|
53,866
|
43,817
|
Thu nhập khác
|
494
|
212
|
9
|
183
|
65
|
Chi phí khác
|
75
|
0
|
0
|
61
|
160
|
Lợi nhuận khác
|
420
|
212
|
9
|
122
|
-95
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,352
|
7,625
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,968
|
28,784
|
46,873
|
53,988
|
43,721
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,466
|
4,604
|
913
|
10,075
|
6,408
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,466
|
4,604
|
913
|
10,075
|
6,408
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,502
|
24,180
|
45,960
|
43,913
|
37,314
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,502
|
24,180
|
45,960
|
43,913
|
37,314
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|