単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,102 2,192 2,801 3,073 2,171
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,102 2,192 2,801 3,073 2,171
Giá vốn hàng bán 2,399 2,284 2,844 2,829 2,411
Lợi nhuận gộp -298 -92 -43 244 -240
Doanh thu hoạt động tài chính 25 1,017 -32 25 0
Chi phí tài chính 727 881 1,141 1,057 1,410
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,141 1,721 1,166 1,410 1,199
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,140 -1,677 -2,382 -2,197 -2,849
Thu nhập khác 50 0 0 0 0
Chi phí khác 115 0 0 0 46
Lợi nhuận khác -65 0 0 0 -46
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,206 -1,677 -2,382 -2,197 -2,895
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,206 -1,677 -2,382 -2,197 -2,895
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,206 -1,677 -2,382 -2,197 -2,895
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)