Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,102
|
2,192
|
2,801
|
3,073
|
2,171
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,102
|
2,192
|
2,801
|
3,073
|
2,171
|
Giá vốn hàng bán
|
2,399
|
2,284
|
2,844
|
2,829
|
2,411
|
Lợi nhuận gộp
|
-298
|
-92
|
-43
|
244
|
-240
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
1,017
|
-32
|
25
|
0
|
Chi phí tài chính
|
727
|
881
|
1,141
|
1,057
|
1,410
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,141
|
1,721
|
1,166
|
1,410
|
1,199
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,140
|
-1,677
|
-2,382
|
-2,197
|
-2,849
|
Thu nhập khác
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
115
|
0
|
0
|
0
|
46
|
Lợi nhuận khác
|
-65
|
0
|
0
|
0
|
-46
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,206
|
-1,677
|
-2,382
|
-2,197
|
-2,895
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,206
|
-1,677
|
-2,382
|
-2,197
|
-2,895
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,206
|
-1,677
|
-2,382
|
-2,197
|
-2,895
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|