単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 45,658 29,655 31,054 -79,177 2,666
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,182 15,259 52,868 47,369 21,057
- Khấu hao TSCĐ 1,452 1,405 1,447 1,365 1,236
- Các khoản dự phòng 2,475 0 3,755 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5,536 0 8,791 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,582 -12,396 -1,567 -10,861 -4,356
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 28,313 29,311 52,988 37,276 24,177
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 7,042 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 62,840 44,914 83,923 -31,808 23,723
- Tăng, giảm các khoản phải thu 36,254 105,804 -660,814 475,950 -867,165
- Tăng, giảm hàng tồn kho 136,272 -115,904 596,642 -1,731,672 466,261
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -504,945 -443,302 590,495 1,102,296 -363,571
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,140 2,692 931 -5,167 3,011
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -29,325 -27,854 -54,463 -35,575 -32,864
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,186 -1,000 0 -2,000 -4,966
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,326 -405 -9,850 -549 -2,929
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -315,557 -435,055 546,864 -228,525 -778,500
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,014 -1,117 -3,861 -15,565 -23,786
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 203 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,582 13,777 3,399 9,277 4,356
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,568 12,661 -462 -6,085 -19,430
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 771,247 593,852 1,046,455 932,795 1,140,389
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -686,560 -922,557 -805,144 -505,037 -1,227,439
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,316 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 84,686 -328,706 237,995 427,758 -87,050
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -223,302 -751,100 784,397 193,148 -884,980
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,529,299 1,305,996 554,636 1,339,033 1,532,123
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -260 0 -57 836
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,305,996 554,636 1,339,033 1,532,123 647,979