I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45,658
|
29,655
|
31,054
|
-79,177
|
2,666
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,182
|
15,259
|
52,868
|
47,369
|
21,057
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,452
|
1,405
|
1,447
|
1,365
|
1,236
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,475
|
0
|
3,755
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-5,536
|
0
|
8,791
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,582
|
-12,396
|
-1,567
|
-10,861
|
-4,356
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28,313
|
29,311
|
52,988
|
37,276
|
24,177
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
7,042
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,840
|
44,914
|
83,923
|
-31,808
|
23,723
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
36,254
|
105,804
|
-660,814
|
475,950
|
-867,165
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
136,272
|
-115,904
|
596,642
|
-1,731,672
|
466,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-504,945
|
-443,302
|
590,495
|
1,102,296
|
-363,571
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,140
|
2,692
|
931
|
-5,167
|
3,011
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29,325
|
-27,854
|
-54,463
|
-35,575
|
-32,864
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,186
|
-1,000
|
0
|
-2,000
|
-4,966
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,326
|
-405
|
-9,850
|
-549
|
-2,929
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-315,557
|
-435,055
|
546,864
|
-228,525
|
-778,500
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,014
|
-1,117
|
-3,861
|
-15,565
|
-23,786
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
203
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,582
|
13,777
|
3,399
|
9,277
|
4,356
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,568
|
12,661
|
-462
|
-6,085
|
-19,430
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
771,247
|
593,852
|
1,046,455
|
932,795
|
1,140,389
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-686,560
|
-922,557
|
-805,144
|
-505,037
|
-1,227,439
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-3,316
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
84,686
|
-328,706
|
237,995
|
427,758
|
-87,050
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-223,302
|
-751,100
|
784,397
|
193,148
|
-884,980
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,529,299
|
1,305,996
|
554,636
|
1,339,033
|
1,532,123
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-260
|
0
|
-57
|
836
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,305,996
|
554,636
|
1,339,033
|
1,532,123
|
647,979
|