I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
385,420
|
742,577
|
434,576
|
545,651
|
652,991
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-362,716
|
-408,344
|
-341,912
|
-837,557
|
-449,007
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,395
|
-2,597
|
-2,929
|
-2,626
|
-2,420
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,647
|
-8,378
|
-5,004
|
-9,971
|
-13,581
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,800
|
-2,000
|
-3,271
|
-3,500
|
-4,000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
169,642
|
138,063
|
74,248
|
197,279
|
114,984
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-222,378
|
-97,106
|
-296,565
|
-30,157
|
-36,004
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-40,872
|
362,214
|
-140,858
|
-140,880
|
262,964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,162
|
-7,051
|
-182
|
-311
|
-293
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-246,053
|
-134,300
|
-176,600
|
-374,950
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
84,500
|
208,000
|
233,150
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-27,000
|
-158,550
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
54,000
|
1,800
|
14,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,844
|
577
|
9,173
|
18,827
|
3,163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,319
|
-357,076
|
-39,008
|
63,916
|
-138,929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
272,034
|
407,779
|
382,082
|
635,249
|
344,157
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-177,929
|
-395,780
|
-205,921
|
-427,057
|
-582,704
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
94,105
|
11,999
|
176,161
|
208,191
|
-238,547
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,914
|
17,137
|
-3,705
|
131,228
|
-114,512
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,750
|
27,664
|
140,636
|
136,931
|
268,158
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,664
|
44,801
|
136,931
|
268,158
|
153,646
|