単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 385,420 742,577 434,576 545,651 652,991
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -362,716 -408,344 -341,912 -837,557 -449,007
3. Tiền chi trả cho người lao động -2,395 -2,597 -2,929 -2,626 -2,420
4. Tiền chi trả lãi vay -6,647 -8,378 -5,004 -9,971 -13,581
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,800 -2,000 -3,271 -3,500 -4,000
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 169,642 138,063 74,248 197,279 114,984
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -222,378 -97,106 -296,565 -30,157 -36,004
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -40,872 362,214 -140,858 -140,880 262,964
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,162 -7,051 -182 -311 -293
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -246,053 -134,300 -176,600 -374,950
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 84,500 208,000 233,150
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -27,000 -158,550 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 54,000 1,800 14,000 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,844 577 9,173 18,827 3,163
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28,319 -357,076 -39,008 63,916 -138,929
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 272,034 407,779 382,082 635,249 344,157
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -177,929 -395,780 -205,921 -427,057 -582,704
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 94,105 11,999 176,161 208,191 -238,547
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24,914 17,137 -3,705 131,228 -114,512
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,750 27,664 140,636 136,931 268,158
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27,664 44,801 136,931 268,158 153,646