単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,381 14,557 5,157 524,741 4,597
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 4,381 14,557 5,157 524,741 4,597
Giá vốn hàng bán 2,355 5,477 2,644 216,230 4,017
Lợi nhuận gộp 2,025 9,081 2,513 308,511 580
Doanh thu hoạt động tài chính 1,047 425 109 1,085 2,623
Chi phí tài chính 213 187 457
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 19,390 270
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,103 5,022 6,916 37,700 5,149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,031 4,271 -4,481 252,049 -2,216
Thu nhập khác 6 2 0 0 0
Chi phí khác 38 0 0
Lợi nhuận khác 6 -37 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,025 4,234 -4,481 252,049 -2,216
Chi phí thuế TNDN hiện hành 761 0 54,014
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 761 0 54,014
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,025 3,473 -4,481 198,035 -2,216
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,025 3,473 -4,481 198,035 -2,216
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)