単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 12,279 3,329 402,311 2,992 117,974
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 39,736 -148,004 -14,435 -5,013 -2,892
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,895 -1,058 -1,150 -2,298 -1,252
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10,939 -2,583 -50,259 -3
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18,563 85,962 2,419 3,661 0
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 7,160 860 -2,789 -27,181 -1,407
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64,904 -61,494 386,356 -78,097 112,420
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -110,297 107,932 -154 -23,561 -6,421
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 20,000 -121,050 41,050
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 121,000 -157,333
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 638 -1,422 295 887 4,506
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -89,659 106,460 -116,141 -22,674 -1,915
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -220,000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -294 -4,931 -417 -49,584 -1,062
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -294 -4,931 -220,417 -49,584 -1,062
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25,049 40,035 49,798 -150,355 109,443
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51,531 26,482 66,517 196,313 45,958
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,482 66,517 116,315 45,958 155,401