TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,084,774
|
1,356,890
|
1,344,695
|
1,454,403
|
1,824,087
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,627
|
255,142
|
58,014
|
62,723
|
87,735
|
1. Tiền
|
10,627
|
211,713
|
21,085
|
24,480
|
34,364
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
43,429
|
36,929
|
38,243
|
53,371
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
57,999
|
57,318
|
49,418
|
116,442
|
211,677
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
421,895
|
563,573
|
594,084
|
607,352
|
625,914
|
1. Phải thu khách hàng
|
286,270
|
527,869
|
558,265
|
603,224
|
620,411
|
2. Trả trước cho người bán
|
125,875
|
33,724
|
33,839
|
1,268
|
1,788
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,750
|
1,980
|
1,980
|
2,860
|
3,715
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
572,225
|
474,280
|
637,512
|
660,734
|
893,822
|
1. Hàng tồn kho
|
572,225
|
474,280
|
637,512
|
660,734
|
893,822
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,028
|
6,577
|
5,667
|
7,152
|
4,940
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,084
|
3,094
|
3,931
|
3,758
|
4,139
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,944
|
3,481
|
1,736
|
3,394
|
802
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
285,856
|
296,581
|
309,270
|
229,459
|
224,942
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
90,341
|
92,583
|
92,208
|
12,372
|
12,269
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
90,341
|
92,583
|
92,208
|
12,372
|
12,269
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160,544
|
168,955
|
162,353
|
162,808
|
159,052
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,575
|
61,749
|
58,805
|
57,380
|
53,614
|
- Nguyên giá
|
128,958
|
139,928
|
142,142
|
146,709
|
149,631
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,383
|
-78,179
|
-83,337
|
-89,329
|
-96,017
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
48,228
|
53,633
|
50,143
|
52,190
|
52,368
|
- Nguyên giá
|
70,289
|
73,519
|
72,938
|
76,414
|
75,400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,061
|
-19,886
|
-22,795
|
-24,224
|
-23,032
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53,740
|
53,573
|
53,405
|
53,237
|
53,070
|
- Nguyên giá
|
55,921
|
55,921
|
55,921
|
55,921
|
55,921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,180
|
-2,348
|
-2,516
|
-2,684
|
-2,851
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29,983
|
30,000
|
50,000
|
50,000
|
49,802
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
-198
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,869
|
3,603
|
3,037
|
2,608
|
2,147
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,869
|
3,603
|
3,037
|
2,608
|
2,147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,370,630
|
1,653,471
|
1,653,965
|
1,683,863
|
2,049,029
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,096,259
|
1,172,780
|
1,168,423
|
1,193,384
|
1,544,715
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,057,110
|
1,121,666
|
1,118,401
|
1,155,372
|
1,500,838
|
1. Vay và nợ ngắn
|
659,375
|
742,985
|
762,912
|
800,848
|
977,004
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
381,783
|
360,724
|
338,524
|
339,597
|
505,160
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
434
|
959
|
1,393
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,622
|
11,803
|
11,126
|
7,074
|
13,222
|
6. Phải trả người lao động
|
2,818
|
2,559
|
2,799
|
3,411
|
2,313
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,591
|
0
|
611
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,053
|
557
|
1,183
|
1,450
|
324
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
39,150
|
51,114
|
50,022
|
38,011
|
43,876
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
37,836
|
50,163
|
49,226
|
37,341
|
43,330
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
274,371
|
480,691
|
485,543
|
490,479
|
504,314
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
274,371
|
480,691
|
485,543
|
490,479
|
504,314
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230,000
|
430,000
|
430,000
|
430,000
|
430,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,193
|
5,193
|
4,903
|
4,903
|
4,903
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,844
|
45,160
|
50,293
|
55,221
|
69,051
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,458
|
1,446
|
1,422
|
1,422
|
1,422
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
334
|
338
|
346
|
355
|
360
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,370,630
|
1,653,471
|
1,653,965
|
1,683,863
|
2,049,029
|