銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
AQN CTCP 28 Quảng Ngãi 2020 Q0/2020 9.50 0.00 13.15 1.92
ARM CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không 2023 Q2/2024 26.60 2.30 82.76 9.21
ART CTCP Chứng khoán BOS 2023 Q2/2024 1.30 0.00 126.00 2.29
ASA CTCP ASA 2020 Q2/2021 12.60 0.00 126.00 969.71
ASD CTCP Sông Đà Hà Nội 2020 Q0/2020 8.00 0.00 18.00 4.68
ASG CTCP Tập đoàn ASG 2023 Q1/2024 19.45 0.00 1,765.76
ASIAGF Quỹ Đầu tư Tăng trưởng ABC Q/ 10.20 0.00
ASM CTCP Tập Đoàn Sao Mai 2023 Q1/2024 9.79 0.12 3,624.05 3.98
ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha 2023 Q1/2024 4.58 0.08 171.02 4.30
AST CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco 2023 Q1/2024 59.90 -0.10 2,695.50 14.12
ATA CTCP NTACO 2023 Q0/2023 0.70 0.00 8.40 -1.21
ATB CTCP An Thịnh 2023 Q1/2024 0.60 0.00 9.72 -2.97
ATD CTCP 28 Đà Nẵng 2020 Q0/2020 9.60 0.00 14.83 10.11
ATG CTCP An Trường An 2023 Q1/2024 3.60 0.10 54.79 -4.52
ATS CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS 2023 Q1/2024 20.90 0.00 73.15 1,805.28
AUM CTCP Vinacafe Sơn Thành 2022 Q0/2022 10.50 0.00 10.50 263.57
AVC CTCP Thủy Điện A Vương 2023 Q2/2024 56.00 0.00 4,202.91 140.48
AVF CTCP Việt An 2019 Q3/2020 0.40 0.00 17.34 -0.16
AVS CTCP Chứng khoán Âu Việt 2013 Q0/2013
B82 CTCP 482 2017 Q2/2018 0.50 0.00 2.50 4.83