銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
XHC CTCP Xuân Hòa Việt Nam 2023 Q1/2024 22.00 0.00 463.90 5.87
XLV CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà 2023 Q0/2023 9.20 0.00 30.00 4.95
XMC CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai 2023 Q1/2024 7.10 0.00 499.83 3.55
XMD CTCP Xuân Mai - Đạo Tú 2023 Q0/2023 6.00 -0.20 10.80 3.72
XMP CTCP Thủy điện Xuân Minh 2023 Q1/2024 19.40 0.00 291.00
XPH CTCP Xà phòng Hà Nội 2023 Q1/2024 6.60 -0.10 86.92 -14.84
YBC CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái 2023 Q0/2023 6.90 0.00 81.24 14.90
YBM CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái 2023 Q1/2024 10.20 -0.70 155.87 16.91
YEG CTCP Tập đoàn Yeah1 2023 Q1/2024 9.34 -0.06 1,234.72 -0.72
YRC CTCP Đường sắt Yên Lào 2021 Q0/2021 6.30 0.00 13.49 6.45
YSC Công ty Cổ phần HAPACO Yên Sơn 2010 Q1/2011
YTC CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh 2023 Q0/2023 49.00 -4.00 260.88 18.52